Từ "class war" trong tiếng Anh có nghĩa là "đấu tranh giai cấp". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự xung đột hoặc đấu tranh giữa các giai cấp xã hội, thường là giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản. Ý tưởng chính của "class war" là sự bất bình đẳng về quyền lực, tài sản và cơ hội giữa các nhóm khác nhau trong xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Many believe that the growing economic inequality in modern society has led to a new class war, where the rich and the poor are increasingly at odds."
(Nhiều người tin rằng sự bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại đã dẫn đến một cuộc đấu tranh giai cấp mới, nơi mà người giàu và người nghèo ngày càng mâu thuẫn.)
Biến thể của từ:
Class struggle: Đây là một thuật ngữ gần giống với "class war", nhưng thường nhấn mạnh vào cuộc đấu tranh hơn là xung đột. Ví dụ: "The class struggle has been a central theme in Marxist theory."
Class conflict: Tương tự như "class war", nhưng thường được sử dụng để chỉ những xung đột không bạo lực hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Social conflict (xung đột xã hội): Một khái niệm rộng hơn, không chỉ giới hạn ở giai cấp mà còn bao gồm các nhóm khác nhau trong xã hội.
Economic inequality (bất bình đẳng kinh tế): Một yếu tố dẫn đến đấu tranh giai cấp.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Fight for one's rights" (đấu tranh cho quyền lợi của mình): Cụm từ này nói đến việc tranh đấu cho quyền lợi, có thể liên quan đến đấu tranh giai cấp.
"Stand up against oppression" (đứng lên chống lại sự áp bức): Nói về việc phản kháng trước sự áp bức từ những người có quyền lực, có thể liên quan đến "class war".
Kết luận:
"Class war" không chỉ là một thuật ngữ đơn giản mà còn là một khái niệm phức tạp liên quan đến lịch sử, chính trị và xã hội.