Characters remaining: 500/500
Translation

class war

/'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác : (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feÉ
Academic
Friendly

Từ "class war" trong tiếng Anh có nghĩa "đấu tranh giai cấp". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự xung đột hoặc đấu tranh giữa các giai cấp xã hội, thường giữa giai cấp công nhân giai cấp tư sản. Ý tưởng chính của "class war" sự bất bình đẳng về quyền lực, tài sản cơ hội giữa các nhóm khác nhau trong xã hội.

Định nghĩa:
  • Class war (đấu tranh giai cấp): Một khái niệm trong lý thuyết xã hội chính trị, đề cập đến sự xung đột giữa các giai cấp xã hội khác nhau, thường liên quan đến quyền lợi kinh tế chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The rise of labor unions in the 20th century was seen as a response to class war."
    • (Sự gia tăng của các công đoàn lao động trong thế kỷ 20 được coi một phản ứng đối với đấu tranh giai cấp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many believe that the growing economic inequality in modern society has led to a new class war, where the rich and the poor are increasingly at odds."
    • (Nhiều người tin rằng sự bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại đã dẫn đến một cuộc đấu tranh giai cấp mới, nơi người giàu người nghèo ngày càng mâu thuẫn.)
Biến thể của từ:
  • Class struggle: Đây một thuật ngữ gần giống với "class war", nhưng thường nhấn mạnh vào cuộc đấu tranh hơn xung đột. dụ: "The class struggle has been a central theme in Marxist theory."
  • Class conflict: Tương tự như "class war", nhưng thường được sử dụng để chỉ những xung đột không bạo lực hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Social conflict (xung đột xã hội): Một khái niệm rộng hơn, không chỉ giới hạngiai cấp còn bao gồm các nhóm khác nhau trong xã hội.
  • Economic inequality (bất bình đẳng kinh tế): Một yếu tố dẫn đến đấu tranh giai cấp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Fight for one's rights" (đấu tranh cho quyền lợi của mình): Cụm từ này nói đến việc tranh đấu cho quyền lợi, có thể liên quan đến đấu tranh giai cấp.
  • "Stand up against oppression" (đứng lên chống lại sự áp bức): Nói về việc phản kháng trước sự áp bức từ những người quyền lực, có thể liên quan đến "class war".
Kết luận:

"Class war" không chỉ một thuật ngữ đơn giản còn một khái niệm phức tạp liên quan đến lịch sử, chính trị xã hội.

danh từ
  1. đấu tranh giai cấp

Words Containing "class war"

Comments and discussion on the word "class war"